🌟 조래서

1. '조리하여서'가 줄어든 말.

1. VÌ NHƯ THẾ, VÌ NHƯ VẬY: Cách viết rút gọn của '조리하여서(cách sử dụng '조리하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요리를 조래서는 음식이 제대로 완성될 것 같지 않은데.
    I don't think the food will be cooked properly.
  • Google translate 엄마가 아이를 두둔하기만 하니, 조래서 그 아이가 자기 잘못을 알겠니?
    Because a mother only stands by her child, does she know her fault?
  • Google translate 지수가 길을 모르는 것 같아.
    Jisoo doesn't seem to know the way.
    Google translate 조래서 목적지까지 제대로 갈 수 있을까?
    Can we make it to the destination?
큰말 저래서: '저리하여서'가 줄어든 말., '저러하여서'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 고래서: ‘고리하여서’가 줄어든 말., ‘고러하여서’가 줄어든 말.
Từ tham khảo 요래서: '요리하여서'가 줄어든 말., '요러하여서'가 줄어든 말.

조래서: joraeseo,ああして。あんなにして,,,,тиймээс, тийм болохоор,vì như thế, vì như vậy,แล้วอย่างนั้น, เมื่อเป็นแบบนั้น, เมื่อเป็นเช่นนั้น,dengan begitu,сделав так,(无对应词汇),

2. '조러하여서'가 줄어든 말.

2. VÌ NHƯ THẾ, VÌ NHƯ VẬY: Cách viết rút gọn của '조러하여서(cách sử dụng '조러하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저 물건은 조래서 어디에 쓸까.
    That stuff is premature, so what should i use it for?
  • Google translate 유민이는 말투가 조래서 어른들에게 예쁨을 받는다.
    Yu-min is favored by adults for his crude way of speaking.
  • Google translate 민준이의 행동이 조래서 사람들에게 무시를 당하는 거야.
    Min-joon's behavior is prematurely ignored by people.
  • Google translate 우리 아이 학교 생활에 무슨 문제가 있습니까?
    What's wrong with my kid's school life?
    Google translate 보시다시피 수업 태도가 조래서 걱정입니다.
    As you can see, i'm worried about class behavior.
  • Google translate 승규는 왜 저렇게 야단을 맞는 거야?
    Why is seung-gyu so scolded?
    Google translate 저거 봐. 제멋대로 행동하잖아. 조래서 야단을 맞는 거야.
    Look at that. you're acting like you'really. i'm getting scolded for that.
큰말 저래서: '저리하여서'가 줄어든 말., '저러하여서'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 고래서: ‘고리하여서’가 줄어든 말., ‘고러하여서’가 줄어든 말.
Từ tham khảo 요래서: '요리하여서'가 줄어든 말., '요러하여서'가 줄어든 말.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52)