🌟 불리 (不利)

☆☆   Danh từ  

1. 조건이나 입장 등이 이익이 되지 않음.

1. SỰ BẤT LỢI: Điều kiện hay lập trường... không được lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요건 불리.
    Requirement disadvantage.
  • 입장 불리.
    No entrance.
  • 조건 불리.
    Conditional disadvantage.
  • 신체적 불리.
    Physical disadvantage.
  • 불리를 겪다.
    Suffer injustice.
  • 불리를 극복하다.
    Overcome injustice.
  • 그는 눈이 안 보이는 신체적 불리를 극복하고 대학에 합격했다.
    He overcame blind physical injustice and got accepted to college.
  • 민준이는 경제적 불리의 상황에서도 열심히 공부해 판사가 되었다.
    Min-jun studied hard even in the face of economic injustice and became a judge.
  • 우리 팀은 편파 판정이라는 불리를 겪으면서도 꿋꿋이 싸워 승리를 거두었다.
    Our team fought hard to win despite the injustice of biased judgment.
Từ trái nghĩa 유리(有利): 이익이 됨.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불리 (불리)
📚 Từ phái sinh: 불리하다(不利하다): 조건이나 입장 등이 이익이 되지 않다.

🗣️ 불리 (不利) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Tìm đường (20) Hẹn (4) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13)