🌟 수그러들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수그러들다 (
수그러들다
) • 수그러들어 (수그러드러
) • 수그러드니 () • 수그러듭니다 (수그러듬니다
)
🌷 ㅅㄱㄹㄷㄷ: Initial sound 수그러들다
-
ㅅㄱㄹㄷㄷ (
수그러들다
)
: 안으로 굽어 들거나 기울어져 들어가다.
Động từ
🌏 CONG VÀO, NGHIÊNG VÀO: Cong vào trong hay nghiêng vào trong. -
ㅅㄱㄹㄷㄷ (
사그라들다
)
: 줄어들거나 가라앉아서 거의 없어져 가다.
Động từ
🌏 XẸP XUỐNG, LẮNG XUỐNG, DỊU XUỐNG: Co lại hoặc chìm xuống nên gần như không còn.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4)