🌟 수그러들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수그러들다 (
수그러들다
) • 수그러들어 (수그러드러
) • 수그러드니 () • 수그러듭니다 (수그러듬니다
)
🌷 ㅅㄱㄹㄷㄷ: Initial sound 수그러들다
-
ㅅㄱㄹㄷㄷ (
수그러들다
)
: 안으로 굽어 들거나 기울어져 들어가다.
Động từ
🌏 CONG VÀO, NGHIÊNG VÀO: Cong vào trong hay nghiêng vào trong. -
ㅅㄱㄹㄷㄷ (
사그라들다
)
: 줄어들거나 가라앉아서 거의 없어져 가다.
Động từ
🌏 XẸP XUỐNG, LẮNG XUỐNG, DỊU XUỐNG: Co lại hoặc chìm xuống nên gần như không còn.
• Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138)