🌟 수그러들다

Động từ  

1. 안으로 굽어 들거나 기울어져 들어가다.

1. CONG VÀO, NGHIÊNG VÀO: Cong vào trong hay nghiêng vào trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수그러드는 어깨.
    A sinking shoulder.
  • 고개가 수그러들다.
    Head sinks.
  • 나팔꽃이 수그러들다.
    The morning glory subsides.
  • 몸이 수그러들다.
    Body shrinks.
  • 선생님께 꾸중을 들은 승규의 고개가 푹 수그러들었다.
    Seung-gyu's head sank when he was scolded by his teacher.
  • 오랜 가뭄으로 과수원의 나무들마다 잎이 수그러들어 있다.
    Each tree in the orchard is watered down by a long drought.
  • 교장 선생님 앞에 서니까 고개가 저절로 수그러들더라.
    When i stood in front of the principal, my head naturally sank.
    교장 선생님이 인상이 좀 무섭게 생기셨지.
    Principal figgins looks a little scary.

2. 힘이나 기세가 점점 줄어들다.

2. TÀN LỤI, NGUỘI LẠNH: Sức mạnh hay khí thế dần dần giảm đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수그러든 분위기.
    A subdued atmosphere.
  • 더위가 수그러들다.
    The heat subsides.
  • 세력이 수그러들다.
    Power subsides.
  • 유행이 수그러들다.
    Fashion subsides.
  • 추위가 수그러들다.
    The cold subsides.
  • 급격히 수그러들다.
    Rapidly abate.
  • 쉽게 수그러들다.
    Abate easily.
  • 이번 경기에서도 우리 팀의 강세는 수그러들 줄 몰랐다.
    Our team's strength was not going to abate in this game.
  • 월드컵으로 인해 고조된 국민들의 열기가 한동안 수그러들 것 같지 않다.
    The heat of the people heightened by the world cup is unlikely to subside for some time.
  • 일을 시작할 때는 모두 의욕이 넘쳤지만 이제 그 기세도 수그러든 지 오래다.
    Everyone was motivated when they started work, but now the momentum has long abated.
  • 추위가 한결 수그러든 것 같아요.
    I think the cold is much calmer.
    그래도 아직은 아침저녁으로는 쌀쌀하니까 따뜻하게 입고 다녀야 해.
    But it's still chilly in the morning and evening, so you should dress warm.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수그러들다 (수그러들다) 수그러들어 (수그러드러) 수그러드니 () 수그러듭니다 (수그러듬니다)

💕Start 수그러들다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99)