🌟 지난날
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지난날 (
지난날
)
📚 thể loại: Thời gian
🗣️ 지난날 @ Giải nghĩa
- 예전 : 꽤 시간이 흐른 지난날.
🗣️ 지난날 @ Ví dụ cụ thể
- 우리는 지난날 실패했던 과거지사를 덮고 새롭게 출발하였다. [과거지사 (過去之事)]
- 그는 지난날 자신이 저지른 실수에 대한 후회를 그러안고 평생을 살았다. [그러안다]
- 지난날 승규의 기이한 행동은 우리 사이에서 하나의 영웅담처럼 이야기되고 있다. [하나]
- 책을 읽어 깨달음을 얻고 나니 지난날 나의 옹색했던 편견이 부끄러워졌다. [옹색하다 (壅塞하다)]
- 지난날 내 거만했던 태도가 지금 내 덜미를 쥐고 승진을 막았다. [덜미를 잡다[쥐다]]
🌷 ㅈㄴㄴ: Initial sound 지난날
-
ㅈㄴㄴ (
지난날
)
: 지나온 과거의 날이나 생활.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY QUA: Cuộc sống hay ngày của quá khứ đã qua. -
ㅈㄴㄴ (
저녁내
)
: 해가 질 때부터 밤이 될 때까지 계속해서.
Phó từ
🌏 SUỐT TỐI, CẢ BUỔI TỐI: Trong khoảng từ khi mặt trời lặn đến trước khi trở thành đêm. -
ㅈㄴㄴ (
저녁녘
)
: 저녁인 때.
Danh từ
🌏 BUỔI TỐI, TỐI: Khi tối.
• Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43)