🌟 지난날

☆☆   Danh từ  

1. 지나온 과거의 날이나 생활.

1. NGÀY QUA: Cuộc sống hay ngày của quá khứ đã qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그리운 지난날.
    A long time ago.
  • Google translate 지난날의 악몽.
    Nightmares of the past.
  • Google translate 지난날의 추억.
    Memories of the past.
  • Google translate 지난날을 기억하다.
    Remember the past.
  • Google translate 지난날을 더듬다.
    Stumble through the past.
  • Google translate 지난날을 돌이키다.
    Look back on the past.
  • Google translate 민준은 지난날의 잘못을 회개하고 신에게 용서를 빌었다.
    Min-jun repented his past wrongdoings and begged god for forgiveness.
  • Google translate 지난날의 역사를 떠올려 보면 지금의 민주화는 저절로 이루어진 것이 아니다.
    Recalling the history of the past, democratization is not done by itself.
  • Google translate 지난날 함께 놀았던 소꿉친구가 그립다.
    I miss my childhood friend i played with in the past.

지난날: past; old times,すぎしひ【過ぎし日】。すぎたひ【過ぎた日】。かこ【過去】。いぜん【以前】,temps passé,días del pasado,أيام ماضية,өнгөрсөн өдрүүд, өнгөрсөн үе,ngày qua,วันที่ผ่านมา,masa lalu,прошлые дни,往日,昔日,往昔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지난날 (지난날)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 지난날 @ Giải nghĩa

🗣️ 지난날 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43)