🌟 쇼윈도 (show window)

Danh từ  

1. 지나가는 사람들이 볼 수 있도록 상품을 진열해 놓은 가게의 유리창.

1. CỬA KÍNH BÀY HÀNG: Cửa kính của cửa hàng có trưng bày sản phẩm để mọi người đi qua có thể nhìn thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상점의 쇼윈도.
    Show window at the store.
  • Google translate 쇼윈도를 보다.
    Look at the show window.
  • Google translate 쇼윈도에 비치다.
    Reflects on the show window.
  • Google translate 쇼윈도에 전시하다.
    Display in show windows.
  • Google translate 쇼윈도에 진열되다.
    Displayed in show windows.
  • Google translate 백화점 쇼윈도에 진열된 구두를 보면 사고 싶은 마음이 저절로 생긴다.
    Looking at the shoes displayed in the department store's show window makes me want to buy them.
  • Google translate 승규는 맞선을 보러 가는 길에 옷 가게 쇼윈도에 비친 자신의 모습을 바라보았다.
    On his way to the blind date, seung-gyu looked at himself reflected in the clothing store show window.
  • Google translate 저기 쇼윈도에 있는 마네킹이 입고 있는 옷 예쁘지 않아?
    Isn't the mannequin over there in the show window pretty?
    Google translate 응. 요즘 최신 유행하는 디자인이래.
    Yes. they say it's the latest fashion.

쇼윈도: show window; shopwindow,ショーウィンドウ。ちんれつまど【陳列窓】,vitrine,escaparate, vitrina, vidriera,نافذة متجر,шилэн хорго, шилэн хана, үзмэрийн цонх,cửa kính bày hàng,หน้าต่างตู้โชว์สินค้า, หน้าต่างตู้แสดงสินค้า,etalase toko,ветрина,橱窗,

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82)