🌟 속이다

☆☆   Động từ  

1. 남을 꾀어 사실이 아닌 것을 사실이라고 믿게 하다.

1. GẠT, LƯỜNG GẠT: Dụ dỗ và làm cho người khác tin điều không phải sự thật là sự thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가족을 속이다.
    Deceive one's family.
  • Google translate 남을 속이다.
    Fool a person.
  • Google translate 친구를 속이다.
    Deceive a friend.
  • Google translate 감쪽같이 속이다.
    Foolishly.
  • Google translate 남을 잘 속이는 사람은 자기도 다른 사람을 잘 믿지 못하게 된다.
    A person who deceives others well, he or she cannot trust others well.
  • Google translate 기업이 소비자를 잠시 속일 수는 있으나 영원히 속이지는 못한다.
    Companies can fool consumers for a while but not forever.
  • Google translate 집에 급한 일이 생겨서 어제 모임에 못 나갔어.
    Something urgent came up at home and i couldn't make it to the meeting yesterday.
    Google translate 누구를 속이려고 그래? 내가 다 알아봤어.
    Who are you trying to trick? i've checked it up.

속이다: deceive,だます【騙す】。あざむく【欺く】,tromper, frauder, tricher, camoufler, abuser,engañar, falsear, embaucar,يخدع,хуурах, залилах, зальдах, мэхлэх,gạt, lường gạt,หลอกลวง, ต้ม, ต้มตุ๋น, ฉ้อโกง,menipu, membohongi, mengelabuhi,обманывать; дурачить,骗,欺骗,

2. 남에게 어떠한 사실을 거짓으로 말하다.

2. LỪA DỐI: Nói dối sự việc nào đó với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나이를 속이다.
    Deceive one's age.
  • Google translate 신분을 속이다.
    Deceive one's identity.
  • Google translate 처지를 속이다.
    Deceive the situation.
  • Google translate 진짜라고 속이다.
    Deceive as true.
  • Google translate 동생을 친구라고 속이다.
    Deceive one's brother as a friend.
  • Google translate 아무래도 네가 나에게 무엇을 속이고 있는 것 같다.
    I think you're cheating me on something.
  • Google translate 그녀는 다른 사람들에게 자신의 나이를 속이고 살았다.
    She lived by deceiving others about her age.
  • Google translate 나는 어머니에게 도서관에 가겠다고 속이고 나와 친구들과 놀러 갔다.
    I tricked my mother into going to the library and went out with me and my friends.
  • Google translate 승규한테 내 동생을 여자 친구라고 속였는데, 정말 속아 넘어가더라.
    I tricked seung-gyu into calling my brother his girlfriend, and he really fell for it.
    Google translate 네 동생이 꽤 성숙해 보이기는 하지.
    Your brother looks quite mature.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속이다 (소기다) 속이어 (소기어소기여) 속여 (소겨) 속이니 (소기니)
📚 Từ phái sinh: 속다: 남의 거짓이나 속임수에 넘어가다., 어떤 것을 다른 것으로 잘못 알다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Diễn tả trang phục  


🗣️ 속이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 속이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67)