🌟 알짱대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 알짱대다 (
알짱대다
)
🌷 ㅇㅉㄷㄷ: Initial sound 알짱대다
-
ㅇㅉㄷㄷ (
얼쩡대다
)
: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 능청스럽게 계속 남을 속이다.
Động từ
🌏 NỊNH HÓT, XU NỊNH: Nịnh bợ để làm vừa lòng người khác hay lừa dối người khác một cách tinh xảo. -
ㅇㅉㄷㄷ (
알짱대다
)
: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이다.
Động từ
🌏 NỊNH HÓT, NỊNH BỢ: Nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác. -
ㅇㅉㄷㄷ (
우쭐대다
)
: 가볍게 춤추듯이 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚN NHA NHÚN NHẨY: Chuyển động liên tục như đang khẽ nhảy múa.
• Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273)