🌟 알짱알짱하다

Động từ  

1. 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이다.

1. NỊNH HÓT, NỊNH BỢ: Nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알짱알짱하며 접근하다.
    Approach intimately.
  • Google translate 사장에게 알짱알짱하다.
    That's solid to the boss.
  • Google translate 상사에게 알짱알짱하다.
    It's tight with the boss.
  • Google translate 선배에게 알짱알짱하다.
    Full of stuff for a senior.
  • Google translate 윗사람에게 알짱알짱하다.
    Full of beans to the superiors.
  • Google translate 그 직원은 직장 상사에게 알짱알짱하며 호감을 사려고 애썼다.
    The employee tried to impress his boss with a tight fit.
  • Google translate 지수는 뭐라도 얻어 내 보려고 남자 선배들에게 알짱알짱했다.
    Ji-soo was tight with her male seniors to get anything.
  • Google translate 저 남자가 사실은 돈을 뜯어내려고 회장님 딸에게 접근했었대.
    He actually approached the chairman's daughter to extort money.
    Google translate 그래서 그렇게 회장님 딸에게 알짱알짱한 것이로군그래.
    That's why you're so full of your daughter.
Từ đồng nghĩa 알짱거리다: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이다., 하는 일도 없이 자꾸 …
Từ đồng nghĩa 알짱대다: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이다., 하는 일도 없이 자꾸 돌…
큰말 얼쩡얼쩡하다: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 능청스럽게 계속 남을 속이다., 하는 일 …

알짱알짱하다: cajole; coax,ぺこぺこする,agacer, coller, être après quelqu'un pour l'importuner, être toujours sur le dos de quelqu'un, être sur les talons de quelqu'un,engañar adulando,يمالق ، يتملّق,долдгонох, зулгуйдах,nịnh hót, nịnh bợ,ออเซาะ, ประจบประแจง, ปะเหลาะ,menjilat, berpura-pura,льстить,讨好,套近乎,

2. 하는 일도 없이 자꾸 돌아다니거나 앞에서 왔다 갔다 하다.

2. LONG NHONG, CÀ NHỎNG, THẢNH THƠI: Cứ quanh quẩn hoặc đi qua đi lại ở phía trước mà không có việc gì làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근처를 알짱알짱하다.
    Nearby is full.
  • Google translate 주위를 알짱알짱하다.
    It's tight around.
  • Google translate 곁에서 알짱알짱하다.
    It's tight by the side.
  • Google translate 동네에서 알짱알짱하다.
    It's very tight in the neighborhood.
  • Google translate 앞에서 알짱알짱하다.
    Full of balls in front of you.
  • Google translate 옆에서 알짱알짱하다.
    It's tight next to it.
  • Google translate 주변에서 알짱알짱하다.
    It's tight around here.
  • Google translate 괜히 알짱알짱하다.
    It's full of beans.
  • Google translate 한 남자가 가게 앞에서 들어갈 듯 말 듯 알짱알짱한다.
    A man seems to be walking in front of a store.
  • Google translate 주변에서 알짱알짱하며 시끄럽게 구는 아이들 때문에 책을 읽을 수가 없다.
    I can't read books because of the kids around me who are full and noisy.
  • Google translate 불량배들이 우리 동네를 알짱알짱하니까 신경이 쓰여요.
    It bothers me that the bullies are so tight in our neighborhood.
    Google translate 걔네들이 딱히 잘못을 저지르지는 않았으니까 조금만 더 두고 봅시다.
    They didn't do anything wrong, so let's wait and see.
Từ đồng nghĩa 알짱거리다: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이다., 하는 일도 없이 자꾸 …
Từ đồng nghĩa 알짱대다: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이다., 하는 일도 없이 자꾸 돌…
큰말 얼쩡얼쩡하다: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 능청스럽게 계속 남을 속이다., 하는 일 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 알짱알짱하다 (알짱알짱하다)
📚 Từ phái sinh: 알짱알짱: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이는 모양., 하는 일도 없이 자…

💕Start 알짱알짱하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sở thích (103) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)