🌟 습관적 (習慣的)

  Danh từ  

1. 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동처럼 되어 있는 것.

1. TÍNH QUEN THÓI, TÍNH QUEN NẾP, THÓI QUEN: Cái lặp đi lặp lại trong thời gian dài và như là hành động đã tự động quen thuộc trong thời gian đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 습관적인 거짓말.
    A habitual lie.
  • Google translate 습관적인 말장난.
    Habitual puns.
  • Google translate 습관적인 태도.
    Habitual attitude.
  • Google translate 습관적인 투정.
    Habitual grumbling.
  • Google translate 습관적으로 먹다.
    Eat habitually.
  • Google translate 습관적으로 움직이다.
    To move habitually.
  • Google translate 습관적으로 행동하다.
    Behave habitually.
  • Google translate 남편은 텔레비전을 볼 때 습관적으로 앞에 놓인 과자를 먹는다.
    Husband habitually eats snacks in front of him when he watches television.
  • Google translate 지수는 남자 친구의 습관적인 말장난 때문에 상처를 받을 때가 많다.
    Jisoo is often hurt by her boyfriend's habitual puns.
  • Google translate 딸아이는 습관적으로 편식을 하는데, 반찬에 든 야채는 다 골라낸다.
    My daughter is habitually pick out all the vegetables in the side dishes.

습관적: being habitual,しゅうかんてき【習慣的】,(n.) habituel, accoutumant,habitualidad,حالة تصرف اعتيادي,зуршил,tính quen thói, tính quen nếp, thói quen,ที่เคยชิน, ที่ติดเป็นนิสัย, ที่ทำเป็นประจำ,kebiasaan, mendarah daging,привычный,习惯性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 습관적 (습꽌적)
📚 Từ phái sinh: 습관(習慣): 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82)