🌟 발효하다 (醱酵 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발효하다 (
발효하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발효(醱酵): 효모나 미생물에 의해 유기물이 분해되고 변화하는 작용.
🗣️ 발효하다 (醱酵 하다) @ Giải nghĩa
- 뜨다 : 누룩이나 메주 등이 발효하다.
🗣️ 발효하다 (醱酵 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 대설 경보를 발효하다. [대설 경보 (大雪警報)]
- 당질을 발효하다. [당질 (糖質)]
- 대설 주의보를 발효하다. [대설 주의보 (大雪注意報)]
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 발효하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Gọi món (132) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8)