🌟 찌푸리다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찌푸리다 (
찌푸리다
) • 찌푸리어 (찌푸리어
찌푸리여
) • 찌푸리니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể Khí tượng và khí hậu Tâm lí
🗣️ 찌푸리다 @ Giải nghĩa
- 이마에 내 천(川) 자를 쓰다[그리다] : 기분이 언짢거나 걱정이 있어서 얼굴을 찌푸리다.
🗣️ 찌푸리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㅍㄹㄷ: Initial sound 찌푸리다
-
ㅉㅍㄹㄷ (
찌푸리다
)
: 날씨가 어둡게 흐려지다.
☆☆
Động từ
🌏 ÂM U, U ÁM: Thời tiết trở nên âm u một cách tối tăm. -
ㅉㅍㄹㄷ (
쪽팔리다
)
: (속된 말로) 부끄러워 체면이 깎이다.
Động từ
🌏 NGƯỢNG NGÙNG, HỔ THẸN: (cách nói thông tục) Xấu hổ và mất thể diện.
• Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)