🌟 찌푸리다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찌푸리다 (
찌푸리다
) • 찌푸리어 (찌푸리어
찌푸리여
) • 찌푸리니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể Khí tượng và khí hậu Tâm lí
🗣️ 찌푸리다 @ Giải nghĩa
- 이마에 내 천(川) 자를 쓰다[그리다] : 기분이 언짢거나 걱정이 있어서 얼굴을 찌푸리다.
🗣️ 찌푸리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㅍㄹㄷ: Initial sound 찌푸리다
-
ㅉㅍㄹㄷ (
찌푸리다
)
: 날씨가 어둡게 흐려지다.
☆☆
Động từ
🌏 ÂM U, U ÁM: Thời tiết trở nên âm u một cách tối tăm. -
ㅉㅍㄹㄷ (
쪽팔리다
)
: (속된 말로) 부끄러워 체면이 깎이다.
Động từ
🌏 NGƯỢNG NGÙNG, HỔ THẸN: (cách nói thông tục) Xấu hổ và mất thể diện.
• Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8)