🌟 찌푸리다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찌푸리다 (
찌푸리다
) • 찌푸리어 (찌푸리어
찌푸리여
) • 찌푸리니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể Khí tượng và khí hậu Tâm lí
🗣️ 찌푸리다 @ Giải nghĩa
- 이마에 내 천(川) 자를 쓰다[그리다] : 기분이 언짢거나 걱정이 있어서 얼굴을 찌푸리다.
🗣️ 찌푸리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㅍㄹㄷ: Initial sound 찌푸리다
-
ㅉㅍㄹㄷ (
찌푸리다
)
: 날씨가 어둡게 흐려지다.
☆☆
Động từ
🌏 ÂM U, U ÁM: Thời tiết trở nên âm u một cách tối tăm. -
ㅉㅍㄹㄷ (
쪽팔리다
)
: (속된 말로) 부끄러워 체면이 깎이다.
Động từ
🌏 NGƯỢNG NGÙNG, HỔ THẸN: (cách nói thông tục) Xấu hổ và mất thể diện.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81)