🌟 찌푸리다

☆☆   Động từ  

1. 날씨가 어둡게 흐려지다.

1. ÂM U, U ÁM: Thời tiết trở nên âm u một cách tối tăm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찌푸린 날씨.
    Frowned weather.
  • Google translate 찌푸린 일기.
    Frowned diary.
  • Google translate 하늘이 찌푸려 오다.
    The sky frowns.
  • Google translate 잿빛으로 찌푸려 오다.
    Frowned in grey.
  • Google translate 우중충하게 찌푸리다.
    Make a grimace.
  • Google translate 하늘은 곧 큰비가 쏟아질 것처럼 찌푸려 있었다.
    The sky was frowned as if it were about to pour heavy rain.
  • Google translate 그 지역은 태풍의 영향을 받아서 잔뜩 찌푸린 날씨였다.
    The area was heavily frowned upon by the typhoon.
  • Google translate 오늘 날씨는 내내 찌푸려 있네.
    The weather's been frowning all day today.
    Google translate 응. 구름도 많고 뭔가 을씨년스러운 분위기야.
    Yeah. there are a lot of clouds and it's kind of a dreary atmosphere.

찌푸리다: be cloudy; be gloomy,くもる【曇る】,se griser, s'assombrir,nublar,يغيم,бүрхэх, барайх,âm u, u ám,อึมครึม, มืดครึ้ม, หม่นมัว,mendung, berawan, gelap,хмуриться; сгущаться (о сумерках, тьме); темнеть; мрачнеть (о небе),阴沉沉,阴云密布,

2. 얼굴의 근육이나 눈살 등을 몹시 찡그리다.

2. NHĂN NHÓ, CAU: Nhăn cơ mặt hoặc phần giữa hai lông mày lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찌푸린 얼굴.
    A grimace.
  • Google translate 찌푸린 표정.
    Frowned face.
  • Google translate 눈을 찌푸리다.
    Frown.
  • Google translate 이마를 찌푸리다.
    Frown.
  • Google translate 인상을 찌푸리다.
    Frown.
  • Google translate 승규는 햇빛에 눈이 부셔서 미간을 찌푸렸다.
    Seung-gyu frowned in the sun.
  • Google translate 성이 난 동생은 얼굴을 잔뜩 찌푸린 채 방구석에 앉아 있다.
    An angry brother sits in the corner of the room with his face full of frown.
  • Google translate 세상에 저렇게 무례한 녀석이 다 있나!
    What a rude fellow he is!
    Google translate 그러게 말이야. 저놈을 보니 저절로 양미간을 찌푸리게 되네.
    I know. that guy makes me frown.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찌푸리다 (찌푸리다) 찌푸리어 (찌푸리어찌푸리여) 찌푸리니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Khí tượng và khí hậu   Tâm lí  


🗣️ 찌푸리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 찌푸리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81)