🌟 잡풀 (雜 풀)

Danh từ  

1. 가꾸지 않아도 저절로 나서 자라는 여러 가지 풀.

1. CỎ DẠI: Các loại cỏ không cần chăm sóc vẫn tự mọc và lớn lên được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우거진 잡풀.
    Thick weeds.
  • Google translate 밭의 잡풀.
    The weeds in the field weeds.
  • Google translate 잡풀이 자라다.
    The weeds grow.
  • Google translate 잡풀을 베다.
    Cut weeds.
  • Google translate 잡풀을 뽑다.
    Pull out weeds.
  • Google translate 나는 무덤에 난 잡풀들을 손으로 뜯으며 죽은 아내를 생각했다.
    I thought of my dead wife, tearing the weeds from the grave by hand.
  • Google translate 화단을 며칠 돌보지 않았더니 어느새 잡풀이 꽃들 사이로 올라왔다.
    After a few days of neglect of the flower bed, weeds came up among the flowers.
  • Google translate 우리는 아무렇게나 막 자란 잡풀들을 헤치고 다니며 약초를 캐기 위해 온 산을 누볐다.
    We went through the mountains to dig up medicinal herbs, ploughing through the weeds that had just grown.
Từ đồng nghĩa 잡초(雜草): 가꾸지 않아도 저절로 나서 자라는 여러 가지 풀.

잡풀: weed,ざっそう【雑草】,mauvaises herbes,hierbajo, yuyo, mala hierba,عشب,хогийн ургамал, зэрлэг ургамал,cỏ dại,วัชพืช,rumput liar,сорняк; сорная трава,杂草,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡풀 (잡풀)


🗣️ 잡풀 (雜 풀) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121)