🌟 두둥실

Phó từ  

1. 물건이 가볍게 떠오르거나 떠 있는 모양.

1. BỒNG BỀNH, LƠ LỬNG: Hình ảnh đồ vật nổi lên hay trôi nổi một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두둥실 날아가다.
    Fly with a thud.
  • Google translate 두둥실 날아오르다.
    Fly up.
  • Google translate 두둥실 떠가다.
    Thump away.
  • Google translate 두둥실 떠오르다.
    Spring up to one's head.
  • Google translate 두둥실 떠 있다.
    Floating.
  • Google translate 두둥실 피어오르다.
    Climb up.
  • Google translate 두둥실 흘러가다.
    Trickle along.
  • Google translate 하늘을 가르며 열기구가 두둥실 떠올랐다.
    Hot air balloon fluttered across the sky.
  • Google translate 두둥실 떠오른 보름달이 우리를 환하게 비추어 주었다.
    The full moon that rose up brightened us.
  • Google translate 파란 하늘에는 뭉게구름이 두둥실 흐르고 있었다.
    In the blue sky were thick clouds.
  • Google translate 저절로 몸이 두둥실 뜨는 호수가 있다며?
    I heard there's a lake that floats on its own.
    Google translate 아, 염분이 너무 높아서 아무것도 못 산다는 그 호수?
    Oh, the lake where the salts are too high to buy anything?

두둥실: lightly; gently,ふんわり。ぽっかり。ふわふわ,,flotando ligeramente,بخفّة، خفيفًا,хөвөн, хөөрөн,bồng bềnh, lơ lửng,ลอยกระเพื่อม, ลอยคว้าง,dengan ringan,поднимаясь; всплывая; взлетая; паря,轻飘飘地,冉冉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두둥실 (두둥실)

🗣️ 두둥실 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28)