🌟 두둥실
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두둥실 (
두둥실
)
🗣️ 두둥실 @ Ví dụ cụ thể
- 두둥실 떠가다. [떠가다]
- 파란 하늘 위에 희끔한 구름이 두둥실 떠 간다. [희끔하다]
- 하늘에는 많은 열기구들이 두둥실 떠 있었다. [열기구 (熱氣球)]
🌷 ㄷㄷㅅ: Initial sound 두둥실
-
ㄷㄷㅅ (
대다수
)
: 거의 모두 다.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI ĐA SỐ: Hầu như là tất cả. -
ㄷㄷㅅ (
대도시
)
: 정치, 경제, 문화 활동의 중심지로 지역이 넓고 인구가 많은 도시.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÔ THỊ LỚN: Vùng đô thị là trung tâm kinh tế, văn hóa xã hội tập trung đông dân cư. -
ㄷㄷㅅ (
도덕성
)
: 도덕적인 성품.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ ĐẠO ĐỨC, Ý NGHĨA ĐẠO ĐỨC, TÍNH ĐẠO ĐỨC: Phẩm hạnh mang tính đạo đức. -
ㄷㄷㅅ (
단답식
)
: 질문에 짧고 간단하게 답하는 방식.
Danh từ
🌏 CÁCH TRẢ LỜI NGẮN GỌN: Cách thức trả lời câu hỏi một cách đơn giản, ngắn gọn. -
ㄷㄷㅅ (
뒷동산
)
: 집이나 마을 뒤에 있는 작은 산이나 언덕.
Danh từ
🌏 NGỌN NÚI PHÍA SAU: Ngọn núi hay ngọn đồi nhỏ phía sau nhà hay làng. -
ㄷㄷㅅ (
두둥실
)
: 물건이 가볍게 떠오르거나 떠 있는 모양.
Phó từ
🌏 BỒNG BỀNH, LƠ LỬNG: Hình ảnh đồ vật nổi lên hay trôi nổi một cách nhẹ nhàng. -
ㄷㄷㅅ (
대담성
)
: 겁이 없고 용감한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH DŨNG CẢM, TÍNH TÁO BẠO: Tính chất dũng cảm và không sợ sệt.
• Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)