🌟 단답식 (單答式)

Danh từ  

1. 질문에 짧고 간단하게 답하는 방식.

1. CÁCH TRẢ LỜI NGẮN GỌN: Cách thức trả lời câu hỏi một cách đơn giản, ngắn gọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단답식 대화.
    Short-answer dialogue.
  • Google translate 단답식 문제.
    Short answer questions.
  • Google translate 단답식으로 대답하다.
    Answer in a single answer.
  • Google translate 남편은 성격이 무뚝뚝하고 말이 없는 편이라 옆에서 말을 걸어도 단답식으로만 대답해 대화가 뚝뚝 끊긴다.
    My husband is blunt and silent, so even when i talk to him next to him, he answers in a short-answer manner, and the conversation stops abruptly.
  • Google translate 학생들이 학교에서 단순한 지식 주입을 위한 단답식 문제만을 접하다 보니 논리적인 사고력이 떨어지게 되었다는 의견이 있다.
    There is an opinion that students' logical thinking skills have been reduced because they have only come across short-answer questions for simply injecting knowledge in school.
  • Google translate 어제 소개팅에서 만난 사람이랑은 즐거웠어?
    Did you have fun with the guy you met on the blind date yesterday?
    Google translate 서로 할 말이 없어서 단답식 대화만 오가고 분위기가 어색했어.
    We didn't have anything to say to each other, so we only had short-answer conversations and the atmosphere was awkward.

단답식: short answer,,(n.) (question) à réponse brève, brièvement,método de respuesta corta,إجابة قصيرة,товч хариулт,cách trả lời ngắn gọn,ตอบสั้น ๆ, ตอบคำถามสั้น ๆ,jawaban singkat,,简答式,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단답식 (단답씩) 단답식이 (단답씨기) 단답식도 (단답씩또) 단답식만 (단답씽만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11)