🌟 단답식 (單答式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단답식 (
단답씩
) • 단답식이 (단답씨기
) • 단답식도 (단답씩또
) • 단답식만 (단답씽만
)
🌷 ㄷㄷㅅ: Initial sound 단답식
-
ㄷㄷㅅ (
대다수
)
: 거의 모두 다.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI ĐA SỐ: Hầu như là tất cả. -
ㄷㄷㅅ (
대도시
)
: 정치, 경제, 문화 활동의 중심지로 지역이 넓고 인구가 많은 도시.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÔ THỊ LỚN: Vùng đô thị là trung tâm kinh tế, văn hóa xã hội tập trung đông dân cư. -
ㄷㄷㅅ (
도덕성
)
: 도덕적인 성품.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ ĐẠO ĐỨC, Ý NGHĨA ĐẠO ĐỨC, TÍNH ĐẠO ĐỨC: Phẩm hạnh mang tính đạo đức. -
ㄷㄷㅅ (
단답식
)
: 질문에 짧고 간단하게 답하는 방식.
Danh từ
🌏 CÁCH TRẢ LỜI NGẮN GỌN: Cách thức trả lời câu hỏi một cách đơn giản, ngắn gọn. -
ㄷㄷㅅ (
뒷동산
)
: 집이나 마을 뒤에 있는 작은 산이나 언덕.
Danh từ
🌏 NGỌN NÚI PHÍA SAU: Ngọn núi hay ngọn đồi nhỏ phía sau nhà hay làng. -
ㄷㄷㅅ (
두둥실
)
: 물건이 가볍게 떠오르거나 떠 있는 모양.
Phó từ
🌏 BỒNG BỀNH, LƠ LỬNG: Hình ảnh đồ vật nổi lên hay trôi nổi một cách nhẹ nhàng. -
ㄷㄷㅅ (
대담성
)
: 겁이 없고 용감한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH DŨNG CẢM, TÍNH TÁO BẠO: Tính chất dũng cảm và không sợ sệt.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11)