🌟 미끈하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미끈하다 (
미끈하다
) • 미끈한 (미끈한
) • 미끈하여 (미끈하여
) 미끈해 (미끈해
) • 미끈하니 (미끈하니
) • 미끈합니다 (미끈함니다
)
🌷 ㅁㄲㅎㄷ: Initial sound 미끈하다
-
ㅁㄲㅎㄷ (
말끔하다
)
: 먼지나 흠이 없이 환하고 깨끗하다.
Tính từ
🌏 TƯƠM TẤT, GỌN GÀNG: Sáng sủa và sạch sẽ không chút bụi bẩn hay tì vết. -
ㅁㄲㅎㄷ (
멀끔하다
)
: 먼지나 흠이 없이 훤하고 깨끗하다.
Tính từ
🌏 SÁNG SỦA VÀ SẠCH SẼ: Gọn gàng và sạch sẽ không bụi hay tì vết. -
ㅁㄲㅎㄷ (
미끈하다
)
: 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 미끄럽고 부드럽다.
Tính từ
🌏 MỊN MÀNG, LÁNG BÓNG: Trơn và mềm không có chỗ sần sùi hay xù xì. -
ㅁㄲㅎㄷ (
만끽하다
)
: 느낌이나 기분을 마음껏 즐기다.
Động từ
🌏 TẬN HƯỞNG: Tận hưởng hết mình cảm giác hay tâm trạng. -
ㅁㄲㅎㄷ (
매끈하다
)
: 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 미끄럽고 보드랍다.
Tính từ
🌏 BÓNG LÁNG, MỊN MÀNG: Trơn nhẵn và mềm mại không có chỗ sần sùi hay gồ ghề.
• Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132)