🌟 미끈하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미끈하다 (
미끈하다
) • 미끈한 (미끈한
) • 미끈하여 (미끈하여
) 미끈해 (미끈해
) • 미끈하니 (미끈하니
) • 미끈합니다 (미끈함니다
)
🌷 ㅁㄲㅎㄷ: Initial sound 미끈하다
-
ㅁㄲㅎㄷ (
말끔하다
)
: 먼지나 흠이 없이 환하고 깨끗하다.
Tính từ
🌏 TƯƠM TẤT, GỌN GÀNG: Sáng sủa và sạch sẽ không chút bụi bẩn hay tì vết. -
ㅁㄲㅎㄷ (
멀끔하다
)
: 먼지나 흠이 없이 훤하고 깨끗하다.
Tính từ
🌏 SÁNG SỦA VÀ SẠCH SẼ: Gọn gàng và sạch sẽ không bụi hay tì vết. -
ㅁㄲㅎㄷ (
미끈하다
)
: 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 미끄럽고 부드럽다.
Tính từ
🌏 MỊN MÀNG, LÁNG BÓNG: Trơn và mềm không có chỗ sần sùi hay xù xì. -
ㅁㄲㅎㄷ (
만끽하다
)
: 느낌이나 기분을 마음껏 즐기다.
Động từ
🌏 TẬN HƯỞNG: Tận hưởng hết mình cảm giác hay tâm trạng. -
ㅁㄲㅎㄷ (
매끈하다
)
: 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 미끄럽고 보드랍다.
Tính từ
🌏 BÓNG LÁNG, MỊN MÀNG: Trơn nhẵn và mềm mại không có chỗ sần sùi hay gồ ghề.
• Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)