🌟 만끽하다 (滿喫 하다)

Động từ  

1. 느낌이나 기분을 마음껏 즐기다.

1. TẬN HƯỞNG: Tận hưởng hết mình cảm giác hay tâm trạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만끽하는 자유.
    Freedom to enjoy.
  • Google translate 만끽하게 두다.
    Let them enjoy themselves.
  • Google translate 기쁨을 만끽하다.
    Enjoy the joy.
  • Google translate 봄을 만끽하다.
    Enjoy spring to the full.
  • Google translate 여유를 만끽하다.
    Enjoy relaxation.
  • Google translate 행복을 만끽하다.
    Full happiness.
  • Google translate 혼자서 배낭여행을 떠난 그녀는 고독감과 자유를 만끽하고 돌아왔다.
    On a backpacking trip by herself, she returned home, enjoying solitude and freedom.
  • Google translate 바쁜 일상에서 벗어나 낚시 여행을 떠난 그는 오랜만에 여유와 한가로움을 만끽할 수 있었다.
    Off his busy daily routine, he went on a fishing trip, and after a long time he was able to enjoy the relaxation and relaxation.
  • Google translate 문장 다듬는 일 힘들지 않아?
    Isn't it hard to polish a sentence?
    Google translate 힘들다고 생각하면 힘든데, 이 일에 몰두하다보면 어느새 일의 즐거움을 만끽하게 되더라고.
    It's hard if you think it's hard, but if you're focused on this, you'll find yourself enjoying your work.

만끽하다: enjoy fully,まんきつする【満喫する】,profiter pleinement de, jouir pleinement de,disfrutar al máximo,يتمتّع بـ,хүслээ гүйцээх, ханатлаа хөгжилдөх,tận hưởng,สนุก, สนุกสนาน, รื่นเริง, สำราญ, เพลิดเพลิน,menikmati,получать большое удовольствие,满怀,尽享,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만끽하다 (만끼카다)

🗣️ 만끽하다 (滿喫 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Du lịch (98) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19)