🌟 만끽하다 (滿喫 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만끽하다 (
만끼카다
)
🗣️ 만끽하다 (滿喫 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 스릴을 만끽하다. [스릴 (thrill)]
- 묘미를 만끽하다. [묘미 (妙味)]
- 진수를 만끽하다. [진수 (眞髓)]
- 신혼을 만끽하다. [신혼 (新婚)]
- 해방감을 만끽하다. [해방감 (解放感)]
- 손맛을 만끽하다. [손맛]
- 희열을 만끽하다. [희열 (喜悅)]
- 기쁨을 만끽하다. [기쁨]
- 자유를 만끽하다. [자유 (自由)]
- 절경을 만끽하다. [절경 (絕景)]
🌷 ㅁㄲㅎㄷ: Initial sound 만끽하다
-
ㅁㄲㅎㄷ (
말끔하다
)
: 먼지나 흠이 없이 환하고 깨끗하다.
Tính từ
🌏 TƯƠM TẤT, GỌN GÀNG: Sáng sủa và sạch sẽ không chút bụi bẩn hay tì vết. -
ㅁㄲㅎㄷ (
멀끔하다
)
: 먼지나 흠이 없이 훤하고 깨끗하다.
Tính từ
🌏 SÁNG SỦA VÀ SẠCH SẼ: Gọn gàng và sạch sẽ không bụi hay tì vết. -
ㅁㄲㅎㄷ (
미끈하다
)
: 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 미끄럽고 부드럽다.
Tính từ
🌏 MỊN MÀNG, LÁNG BÓNG: Trơn và mềm không có chỗ sần sùi hay xù xì. -
ㅁㄲㅎㄷ (
만끽하다
)
: 느낌이나 기분을 마음껏 즐기다.
Động từ
🌏 TẬN HƯỞNG: Tận hưởng hết mình cảm giác hay tâm trạng. -
ㅁㄲㅎㄷ (
매끈하다
)
: 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 미끄럽고 보드랍다.
Tính từ
🌏 BÓNG LÁNG, MỊN MÀNG: Trơn nhẵn và mềm mại không có chỗ sần sùi hay gồ ghề.
• Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19)