🌟 절경 (絕景)

Danh từ  

1. 매우 훌륭하고 아름다운 경치.

1. CẢNH TUYỆT ĐẸP: Cảnh rất đẹp và tuyệt vời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금강산 절경.
    The scenic view of mt. geumgang.
  • Google translate 자연 절경.
    Natural scenery.
  • Google translate 빼어난 절경.
    Excellent view.
  • Google translate 절경을 감상하다.
    Appreciate the scenery.
  • Google translate 절경을 만끽하다.
    Enjoy a magnificent view.
  • Google translate 절경을 이루다.
    Achieve a magnificent view.
  • Google translate 절경에 심취하다.
    Be infatuated with the scenic beauty.
  • Google translate 산에 오르니 바다의 아름다운 절경이 눈앞에 펼쳐졌다.
    Climbing the mountain, a beautiful view of the sea unfolded before my eyes.
  • Google translate 깎아지른 듯한 절벽에서 떨어지는 폭포가 절경을 이뤘다.
    The waterfall falling from the sheer cliff was spectacular.
  • Google translate 이런 절경이 우리나라에도 있다니 놀라워요.
    It's amazing that we have such a beautiful view in our country.
    Google translate 네, 제주도에 여행 오길 정말 잘했어요.
    Yes, i'm glad i came to jeju island.

절경: magnificent scene,ぜっけい【絶景】。ぜっしょう【絶勝】,vue superbe, paysage splendide,panorama magnífico,منظر جميل,үзэсгэлэнт байгаль, байгалийн үзэмж,cảnh tuyệt đẹp,วิวสวย, ทิวทัศน์งดงาม,pemandangan luar biasa,великолепный пейзаж; природная красота,绝景,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절경 (절경)

🗣️ 절경 (絕景) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365)