🌟 낙향 (落鄕)

Danh từ  

1. 대도시에서 살다가 고향이나 시골로 이사를 감.

1. VIỆC DỜI VỀ QUÊ: Sự chuyển về sinh sống ở quê hay nông thôn từ vùng thành thị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낙향의 길.
    The road to paradise.
  • Google translate 낙향을 결심하다.
    Decide to go home.
  • Google translate 낙향을 하다.
    Fall back.
  • Google translate 나는 서울에서 사업이 실패하여 낙향을 결심하였다.
    I decided to go back to seoul because my business failed.
  • Google translate 모처럼 주말에 낙향을 하여 농사를 짓는 친구를 만났다.
    After a long time, i met a friend who was farming at home on the weekend.
  • Google translate 아버지는 퇴직 후 서울을 떠나 고향으로 낙향을 하고 싶다고 말씀하셨다.
    My father said he wanted to leave seoul after retirement and go back to his hometown.
  • Google translate 의사도 못 고친다고 한 병을 어떻게 극복하셨어요?
    How did you get over a bottle that the doctor couldn't fix?
    Google translate 낙향을 해서 공기 좋은 시골에서 건강에 좋은 음식만 먹고 편안하게 사니 저절로 나았어요.
    I had to go home and eat only healthy food in the airy countryside and live comfortably, so i got better by myself.

낙향: going back to the rural life,みやこおち【都落ち】,retraite à la campagne,rusticación,رجوع إلى مسقط رأسه,хөдөө шилжин суух,việc dời về quê,การใช้ชีวิตในชนบท, การย้ายไปใช้ชีวิตในชนบท, การย้ายกลับบ้านเกิด,pulang kampung,переселение из столицы в провинцию,下乡,回乡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙향 (나컁)
📚 Từ phái sinh: 낙향하다(落鄕하다): 대도시에서 살다가 고향이나 시골로 이사를 가다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Thể thao (88) Xem phim (105) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)