🌟 시중

  Danh từ  

1. 옆에서 여러 가지 심부름을 하는 일.

1. SỰ CHĂM SÓC, SỰ PHỤC DỊCH, SỰ HẦU HẠ: Việc làm các việc vặt ở bên cạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시중.
    Sitting at the hospital.
  • Google translate 잠자리 시중.
    Bedtime.
  • Google translate 하인의 시중.
    The waitress of a servant.
  • Google translate 시중을 들다.
    Wait on.
  • Google translate 시중을 받다.
    Receive a reception.
  • Google translate 딸은 병원에 입원한 어머니의 시중을 들었다.
    The daughter was attended by her mother, who was hospitalized.
  • Google translate 주인은 하인들의 시중을 받아 가며 손도 까딱하지 않고 밥을 먹었다.
    The master took care of his servants and ate without lifting his hands.

시중: attendance; serving,ケア。せわ【世話】,(être au) service,servicio, asistencia, servidumbre,عمل لخدمة الآخر,үйлчлэгч, туслагч, бараа бологч,sự chăm sóc, sự phục dịch, sự hầu hạ,การดูแลรักษาอย่างใกล้ชิด, การปรนนิบัติดูแลอยู่ข้าง ๆ, การบริการอยู่ข้าง ๆ, การรับใช้อยู่ข้าง ๆ,suruhan,ухаживание; уход,伺候,服侍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시중 (시중)
📚 Từ phái sinh: 시중하다: 옆에 있으면서 여러 가지 심부름을 하다., 시험에 급제하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 시중 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Luật (42) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53)