🌟 요기

Đại từ  

1. 말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.

1. ĐÂY, CHỖ NÀY: Từ chỉ nơi gần với người nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요기부터 읽다.
    Read here first.
  • Google translate 요기로 오다.
    Come here.
  • Google translate 요기에 있다.
    It's over here.
  • Google translate 요기만 지나면 곧 도착할 거야.
    We'll be there any minute after this.
  • Google translate 네가 찾는 책이 요기 책꽂이에 있더라.
    The book you're looking for is on the shelf here.
  • Google translate 요기 불고기 맛이 어때?
    How's the taste of bulgogi here?
    Google translate 싸고 맛있어.
    Cheap and delicious.
큰말 여기: 말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말., 바로 앞에서 이야기한 대상을 가리키는…
Từ tham khảo 고기: 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말., 앞에서 이미 이야기한 곳을 가리키는 말…
Từ tham khảo 조기: 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말.

요기: here,ここ,,aquí, acá,هنا,энэ,đây, chỗ này,ที่นี่, ตรงนี้, ที่ตรงนี้,sini,здесь,这里,这儿,

2. 바로 앞에서 이야기한 대상을 가리키는 말.

2. CHỖ NÀY, PHẦN NÀY, NGƯỜI NÀY, CÁI NÀY….: Từ chỉ đối tượng đã nói ở ngay phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의사가 요기 검은 부분을 보고 피가 차 있다고 이야기하더라.
    The doctor saw the black part here and said it was full of blood.
  • Google translate 너무 많이 말하면 영화가 재미 없을 테니까 요기까지만 알려줄게.
    I'll just let you know because the movie won't be fun if i say too much.
큰말 여기: 말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말., 바로 앞에서 이야기한 대상을 가리키는…
Từ tham khảo 고기: 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말., 앞에서 이미 이야기한 곳을 가리키는 말…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요기 (요기)

📚 Annotation: 주로 가리키는 범위가 좁을 때 쓴다.

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46)