🌟 난센스 (nonsense)
Danh từ
📚 Variant: • 넌센스 • 논센스
🌷 ㄴㅅㅅ: Initial sound 난센스
-
ㄴㅅㅅ (
노신사
)
: 늙은 신사.
Danh từ
🌏 QUÝ ÔNG CAO TUỔI: Quý ông tuổi đã già. -
ㄴㅅㅅ (
난센스
)
: 이치에 맞지 않거나 상식에 어긋나는 말이나 행동.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ LÝ, SỰ BỊA ĐẶT: Lời nói hay việc làm không đúng với lẽ thường tình hoặc không chấp nhận được. -
ㄴㅅㅅ (
농수산
)
: 농업과 수산업.
Danh từ
🌏 NÔNG THỦY SẢN: Ngành nông nghiệp và ngành thủy sản.
• Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67)