🌟 난센스 (nonsense)

Danh từ  

1. 이치에 맞지 않거나 상식에 어긋나는 말이나 행동.

1. SỰ VÔ LÝ, SỰ BỊA ĐẶT: Lời nói hay việc làm không đúng với lẽ thường tình hoặc không chấp nhận được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난센스 퀴즈.
    Nonsense quiz.
  • Google translate 난센스에 불과하다.
    It's just nonsense.
  • Google translate 난센스와 다름없다.
    It's like nonsense.
  • Google translate 그는 재미있는 난센스 퀴즈를 많이 알고 있어서 오락 시간마다 우리들을 즐겁게 해 준다.
    He knows a lot of fun nonsense quizzes, so he entertains us at every entertainment hour.
  • Google translate 선생님처럼 평생을 청렴하게 살아오신 분이 뇌물을 받았다는 누명을 썼다는 것은 난센스이다.
    It's nonsense that someone who has lived a life of integrity like a teacher was framed for taking bribes.
  • Google translate 지수가 요즘 다이어트를 한다면서?
    I heard ji-soo is on a diet these days.
    Google translate 응. 그런데 밥을 굶는 대신 초콜릿을 밥보다 많이 먹는 걸 보면 난센스가 따로 없어.
    Yes, but it's nonsense to see you eat more chocolate than rice instead of starving.

난센스: nonsense,ナンセンス。ノンセンス,non-sens,disparate,هراء,дэмий юм, утгагүй зүйл,sự vô lý, sự bịa đặt,การกระทำที่ไร้สาระ, คำพูดไร้สาระ, การกระทำที่ไม่มีเหตุผล, คำพูดที่ไม่สมเหตุสมผล, คำพูดที่ไร้แก่นสาร,tidak masuk akal,нонсенс; бессмыслица,荒唐,无意义,


📚 Variant: 넌센스 논센스

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Xem phim (105) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67)