Danh từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 앞바퀴 (압빠퀴)
압빠퀴
Start 앞 앞 End
Start
End
Start 바 바 End
Start 퀴 퀴 End
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4)