🌟 앞바퀴
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 앞바퀴 (
압빠퀴
)
🗣️ 앞바퀴 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 자전거 앞바퀴 기어를 일 단으로 놓고 오르막을 올랐다. [단 (段)]
🌷 ㅇㅂㅋ: Initial sound 앞바퀴
-
ㅇㅂㅋ (
앞바퀴
)
: 차나 수레 등의 앞에 달린 바퀴.
Danh từ
🌏 BÁNH TRƯỚC: Bánh xe lắp ở phía trước của những cái như xe ô tô hay xe kéo.
• Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28)