🌟 앞주머니

Danh từ  

1. 옷의 앞쪽에 있는 주머니.

1. TÚI TRƯỚC: Túi ở phía đằng trước của quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바지 앞주머니.
    The front pocket of the trousers.
  • Google translate 앞주머니가 넉넉하다.
    The front pocket is ample.
  • Google translate 앞주머니가 있다.
    There is a front pocket.
  • Google translate 앞주머니에 넣다.
    Put in the front pocket.
  • Google translate 앞주머니에 들어가다.
    Go into the front pocket.
  • Google translate 앞주머니에 쑤셔 넣다.
    Throw into the front pocket.
  • Google translate 앞주머니에서 꺼내다.
    Take it out of the front pocket.
  • Google translate 민준이는 점원에게 받은 거스름돈을 앞주머니에 넣었다.
    Min-joon put the change he received from the clerk in his front pocket.
  • Google translate 이 옷은 앞주머니가 여러 개 있어서 간단한 소지품을 넣고 다닐 수 있다.
    This garment has several front pockets so you can carry simple belongings.
  • Google translate 이 쪽지를 어떻게 들고 가려고?
    How are you going to get this note?
    Google translate 여기 앞주머니에 넣으면 돼.
    We can put it in the front pocket here.
Từ trái nghĩa 뒷주머니: 바지의 뒤쪽에 있는 주머니., 남모르게 따로 마련하여 이익을 차려 넣어 두는 …

앞주머니: front pocket,まえポケット【前ポケット】。フロントポケット,poche de devant,bolsillo frontal, bolsillo delantero,الجيب الأمامي,урд талын халаас,túi trước,กระเป๋าเสื้อข้างหน้า, กระเป๋าเสื้อด้านหน้า,kantung depan,передний карман,前口袋,前兜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 앞주머니 (압쭈머니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Xin lỗi (7)