🌟 앞주머니
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 앞주머니 (
압쭈머니
)
🌷 ㅇㅈㅁㄴ: Initial sound 앞주머니
-
ㅇㅈㅁㄴ (
아주머니
)
: 친척 관계에서 부모와 같은 항렬의 여자를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔ, DÌ: Từ dùng để chỉ hay gọi người phụ nữ ngang hàng với cha mẹ trong quan hệ bà con. -
ㅇㅈㅁㄴ (
앞주머니
)
: 옷의 앞쪽에 있는 주머니.
Danh từ
🌏 TÚI TRƯỚC: Túi ở phía đằng trước của quần áo.
• Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7)