🌟 급보 (急報)

Danh từ  

1. 급히 알리는 것. 또는 급히 알리는 소식.

1. SỰ CẤP BÁO, SỰ THÔNG BÁO GẤP: Tin tức hoặc cái gì đó được thông báo gấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급보가 날아들다.
    Rapid news flies in.
  • Google translate 급보가 오다.
    There's a breaking news.
  • Google translate 급보를 듣다.
    Hear the breaking news.
  • Google translate 급보를 받다.
    Receive urgent news.
  • Google translate 급보를 전하다.
    Deliver a breaking news.
  • Google translate 급보를 접하다.
    Receive breaking news.
  • Google translate 김 사장은 회사에 큰일이 터졌다는 급보를 받고 급히 귀국했다.
    Kim returned home in a hurry after receiving a sharp report that something big had happened to the company.
  • Google translate 민준이가 훈련 중에 크게 다쳤다는 급보가 날아들자 온 집안이 슬픔과 걱정에 휩싸였다.
    The whole family was filled with grief and anxiety when the news of min-jun's serious injury during training came in.
  • Google translate 어머니, 왜 저희한테 집에 오라는 급보를 전하셨어요?
    Mother, why did you tell us to come home?
    Google translate 아버지의 병세가 위독해져서 너희를 갑자기 불러들였단다.
    My father's condition became critical, and he suddenly called you in.

급보: urgent message,きゅうほう【急報】。そくほう【速報】。だいいっぽう【第一報】,message urgent, annonce urgente,mensaje urgente,خبر عاجل,шуурхай мэдээ, яаралтай мэдээлэл, цахилгаан мэдээ,sự cấp báo, sự thông báo gấp,ข่าวด่วน, รายงานด่วน,pesan penting, informasi penting,экстренное сообщение,急报,急告,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급보 (급뽀)
📚 Từ phái sinh: 급보하다: 급하게 걷다., 겨를 없이 서둘러 알리다., 조선 시대에, 군사에게 급료로 보…

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46)