🌟 타파하다 (打破 하다)

Động từ  

1. 좋지 않은 관습이나 제도를 깨뜨려 버리다.

1. ĐẢ PHÁ: Phá bỏ chế độ hay tập quán không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구습을 타파하다.
    Break down old customs.
  • 미신을 타파하다.
    Break down superstitions.
  • 비리를 타파하다.
    Break through corruption.
  • 악습을 타파하다.
    Break a bad habit.
  • 차별을 타파하다.
    Break down discrimination.
  • 젊은 정치가는 기성 정치의 한계를 타파하고자 했다.
    The young politician tried to break through the limits of established politics.
  • 인도에서 카스트 제도를 타파하려는 움직임이 일어났다.
    There was a movement in india to overthrow the caste system.
  • 이 연극을 통해 드러내고자 하는 메시지는 무엇입니까?
    What message do you want this play to reveal?
    뿌리 깊게 박혀 있는 남녀 차별 의식을 타파하자는 것입니다.
    Breaking the deep-rooted sense of gender discrimination.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타파하다 (타ː파하다)
📚 Từ phái sinh: 타파(打破): 좋지 않은 관습이나 제도를 깨뜨려 버림.

🗣️ 타파하다 (打破 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105)