🌟 토핑 (topping)

Danh từ  

1. 요리의 마무리 단계에서, 거의 완성된 요리에 재료를 올리거나 장식을 하는 것.

1. CÁI BÀY TRANG TRÍ, LỚP BÀY TRANG TRÍ TRÊN MÓN ĂN: Cái trang trí hay để nguyên liệu lên trên món ăn đã gần như hoàn thành, ở giai đoạn kết thúc việc nấu ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과자 토핑.
    Snack topping.
  • Google translate 치즈 토핑.
    Cheese topping.
  • Google translate 피자 토핑.
    Pizza topping.
  • Google translate 토핑을 고르다.
    Choose toppings.
  • Google translate 토핑을 올리다.
    Put up the topping.
  • Google translate 이제 케이크에 토핑을 올리기만 하면 케이크가 완성된다.
    Now, just put the topping on the cake and the cake is done.
  • Google translate 아이들은 아이스크림에 올릴 토핑을 고르느라 정신이 없었다.
    The children were busy choosing toppings for ice cream.
  • Google translate 볶음밥에 치즈를 넣어서 같이 볶으면 고소하고 맛있을 것 같은데.
    I think it'll be savory and delicious if you put cheese in fried rice and stir-fry it together.
    Google translate 그래, 그러자. 아저씨, 여기 치즈 토핑 추가해 주세요.
    Yeah, let's do it. sir, please add some cheese toppings.

토핑: topping,トッピング,garniture, nappage,guarnición,تزيين,чимэглэл,cái bày trang trí, lớp bày trang trí trên món ăn,การแต่งหน้าอาหาร, การโรยเครื่องปรุงบนอาหาร, เครื่องปรุงที่แต่งหน้าอาหาร,taburan, topping,топпинг; посыпка,浇头,

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28)