🌟 내려서다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내려서다 (
내려서다
) • 내려서는 () • 내려서 () • 내려서니 () • 내려섭니다 (내려섬니다
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 내려서다 @ Giải nghĩa
- 착지하다 (着地하다) : 기계 체조 등의 운동에서, 공중에서 동작을 마치고 땅바닥에 내려서다.
🗣️ 내려서다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄹㅅㄷ: Initial sound 내려서다
-
ㄴㄹㅅㄷ (
내려서다
)
: 높은 곳에서 낮은 곳으로 옮겨 서다.
☆
Động từ
🌏 ĐỨNG XUỐNG: Chuyển từ chỗ cao xuống chỗ thấp và đứng.
• Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160)