🌟 올라서다

☆☆   Động từ  

1. 높은 곳으로 올라가서 그 위에 서다.

1. LEO LÊN ĐỨNG: Leo lên một vị trí cao và đứng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강단에 올라서다.
    Step on the platform.
  • Google translate 계단에 올라서다.
    Get up the stairs.
  • Google translate 꼭대기에 올라서다.
    Climb to the top.
  • Google translate 산에 올라서다.
    Climb a mountain.
  • Google translate 전망대에 올라서다.
    Climb the observatory.
  • Google translate 선생님이 들어와 교단에 올라섰다.
    The teacher came in and stepped on the platform.
  • Google translate 동산 위에 올라서서 파란 하늘을 바라보았다.
    Climb up the hill and look up at the blue sky.
  • Google translate 전망대에 올라서니 도시 전체가 내려다보였다.
    When i got on the observatory, i looked down at the whole city.
  • Google translate 담 위에 올라서지 마. 위험해.
    Don't get up on the wall. dangerous.
    Google translate 알았어. 내려갈게.
    Okay. i'll go down.
Từ trái nghĩa 내려서다: 높은 곳에서 낮은 곳으로 옮겨 서다., 등급이나 지위 등이 높은 쪽에서 낮은 …

올라서다: stand on,のぼる【登る】。あがる【上がる】。たつ【立つ】,monter sur, grimper sur,subir, ascender,يصعد,гарч зогсох,leo lên đứng,ขึ้นไป, ปีนขึ้น, ก้าวขึ้น,,залезать; взбираться; подниматься,登上,爬上,

2. 높은 지위나 수준에 오르다.

2. LÊN ĐẾN: Đạt được đến một vị trí hay một tiêu chuẩn cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 궤도에 올라서다.
    Get on track.
  • Google translate 높은 지위에 올라서다.
    To rise to a high position.
  • Google translate 단계에 올라서다.
    Get to the stage.
  • Google translate 선두에 올라서다.
    Take the lead.
  • Google translate 일 위로 올라서다.
    Get up to work.
  • Google translate 우리나라는 선진국 수준으로 올라선 지 오래됐다.
    Our country has long risen to the level of advanced countries.
  • Google translate 그 선수는 열심히 노력해서 세계 랭킹 1위로 올라섰다.
    The player worked hard and climbed to the top of the world rankings.
  • Google translate 그 배우는 최근 흥행한 영화를 통해 스타의 대열에 올라섰다.
    The actor rose to stardom through his latest box office hit.
  • Google translate 상을 받은 소감 한 말씀 해 주세요.
    Please tell us how you feel about winning the award.
    Google translate 이 자리에 올라서는 데 많은 도움을 주신 어머니께 감사드립니다.
    Thank you for helping me get here.
Từ trái nghĩa 내려서다: 높은 곳에서 낮은 곳으로 옮겨 서다., 등급이나 지위 등이 높은 쪽에서 낮은 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 올라서다 (올라서다) 올라서 () 올라서니 ()


🗣️ 올라서다 @ Giải nghĩa

🗣️ 올라서다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46)