🌟 올라서다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 올라서다 (
올라서다
) • 올라서 () • 올라서니 ()
🗣️ 올라서다 @ Giải nghĩa
- 올라서- : (올라서고, 올라서는데, 올라서, 올라서서, 올라서니, 올라서면, 올라서는, 올라선, 올라설, 올라섭니다, 올라섰다, 올라서라)→ 올라서다
- 부상하다 (浮上하다) : 관심의 대상이 되거나 높은 위치로 올라서다.
🗣️ 올라서다 @ Ví dụ cụ thể
- 창턱에 올라서다. [창턱 (窓턱)]
- 마루에 올라서다. [마루]
- 마운드에 올라서다. [마운드 (mound)]
- 골마루로 올라서다. [골마루]
- 자리에 올라서다. [자리]
- 성큼 올라서다. [성큼]
- 연단에 올라서다. [연단 (演壇)]
- 궤도에 올라서다. [궤도 (軌道)]
- 발판에 올라서다. [발판 (발板)]
- 높직이 올라서다. [높직이]
- 중진국으로 올라서다. [중진국 (中進國)]
- 승강구에 올라서다. [승강구 (昇降口)]
- 발돋움하고 올라서다. [발돋움하다]
- 쪽마루로 올라서다. [쪽마루]
- 교단에 올라서다. [교단 (敎壇)]
🌷 ㅇㄹㅅㄷ: Initial sound 올라서다
-
ㅇㄹㅅㄷ (
어리석다
)
: 생각이나 행동이 똑똑하거나 지혜롭지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGỐC NGHẾCH, KHỜ KHẠO: Suy nghĩ hay hành động không được thông minh hay khôn ngoan. -
ㅇㄹㅅㄷ (
올라서다
)
: 높은 곳으로 올라가서 그 위에 서다.
☆☆
Động từ
🌏 LEO LÊN ĐỨNG: Leo lên một vị trí cao và đứng đó.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)