🌟 연단 (演壇)

Danh từ  

1. 연설이나 강연을 하는 사람이 주목받을 수 있도록 설치해 놓은 단.

1. BỤC DIỄN THUYẾT: Bục được thiết kế lắp đặt dành cho người diễn thuyết hoặc diễn giảng nhằm tạo được sự chú ý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연단 위.
    On the podium.
  • Google translate 연단에 서다.
    Stand on the platform.
  • Google translate 연단에 오르다.
    Climb the platform.
  • Google translate 연단에 올라서다.
    Get on the platform.
  • Google translate 연단으로 나서다.
    Step on the platform.
  • Google translate 특별 강연을 위해 초청된 강사는 연단에 올라 강연을 시작했다.
    The lecturer invited for a special lecture went up to the platform and began the lecture.
  • Google translate 연설을 마친 대통령 후보는 연단에서 내려와 지지자들과 일일이 악수를 나누었다.
    After finishing his speech, the presidential candidate came down from the platform and shook hands with his supporters one by one.

연단: platform,えんだん【演壇】,tribune, estrade,podio, plataforma, tribuna, estrado,منبر,индэр,bục diễn thuyết,แท่น, เวที,mimbar,трибуна; кафедра; помост,讲坛,讲台,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연단 (연ː단)


🗣️ 연단 (演壇) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)