🌟 기사회생하다 (起死回生 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기사회생하다 (
기사회생하다
) • 기사회생하다 (기사훼생하다
)
📚 Từ phái sinh: • 기사회생(起死回生): 거의 죽을 뻔하다가 다시 살아남.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159)