🌟 동일시하다 (同一視 하다)

Động từ  

1. 서로 다른 둘 이상의 대상을 똑같은 것으로 보다.

1. XEM LÀ ĐỒNG NHẤT, COI LÀ ĐỒNG NHẤT, ĐÁNH ĐỒNG: Xem hai đối tượng trở lên khác nhau như những cái giống hệt nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여럿을 동일시하다.
    Identify several people with the same way.
  • Google translate 사실을 상상과 동일시하다.
    Identifies facts as imagined.
  • Google translate 등장인물과 동일시하다.
    Identify with a character.
  • Google translate 쾌락과 행복을 동일시하다.
    Identifies pleasure and happiness.
  • Google translate 현실과 드라마를 동일시하다.
    Identifies reality and drama.
  • Google translate 지수는 슬픈 멜로 영화의 여주인공을 자신과 동일시하면서 펑펑 울었다.
    Jisoo burst into tears, equating the heroine of the sad melodrama with herself.
  • Google translate 그 조각가는 작품에 대한 애착이 얼마나 강했던지 완성된 조각품을 자기와 동일시하기 시작했다.
    The sculptor began to identify the finished sculpture with himself, no matter how strong his attachment to the work was.
  • Google translate 민준이는 왜 그렇게 돈 벌기에 집착하는 걸까?
    Why is min-joon so obsessed with making money?
    Google translate 걔는 돈과 행복을 거의 동일시하는 사람이야.
    He's the one who equates happiness with money.

동일시하다: identify,どういつしする【同一視する】,assimiler à, identifier à,asimilar,يعتبره مماثلا لآخر,адилтгах, ижилсүүлэх,xem là đồng nhất, coi là đồng nhất, đánh đồng,ถือว่าเป็นสิ่งเดียวกัน, มองว่าเป็นสิ่งเดียวกัน, พิจารณาว่าเป็นสิ่งเดียวกัน,menyamakan, melihat serupa,приравнивать; отождествлять,同等看待,一视同仁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동일시하다 (동일씨하다)
📚 Từ phái sinh: 동일시(同一視): 서로 다른 둘 이상의 대상을 똑같은 것으로 봄.

💕Start 동일시하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191)