🌟 동일시하다 (同一視 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동일시하다 (
동일씨하다
)
📚 Từ phái sinh: • 동일시(同一視): 서로 다른 둘 이상의 대상을 똑같은 것으로 봄.
🌷 ㄷㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 동일시하다
-
ㄷㅇㅅㅎㄷ (
당연시하다
)
: 당연한 것으로 생각하다.
Động từ
🌏 XEM LÀ ĐƯƠNG NHIÊN: Nghĩ là điều đương nhiên. -
ㄷㅇㅅㅎㄷ (
도외시하다
)
: 중요하게 생각하지 않고 무시하다.
Động từ
🌏 LÀM NGƠ, LỜ ĐI: Không coi trọng và bị xem thường. -
ㄷㅇㅅㅎㄷ (
동일시하다
)
: 서로 다른 둘 이상의 대상을 똑같은 것으로 보다.
Động từ
🌏 XEM LÀ ĐỒNG NHẤT, COI LÀ ĐỒNG NHẤT, ĐÁNH ĐỒNG: Xem hai đối tượng trở lên khác nhau như những cái giống hệt nhau.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191)