🌟 필시 (必是)

Phó từ  

1. 거의 어긋나는 일이 없이.

1. CHẮC CHẮN, NHẤT ĐỊNH: Hầu như không có chuyện sai lệch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필시 가다.
    Of necessity to go.
  • Google translate 필시 끝내다.
    Be sure to finish.
  • Google translate 필시 성공하다.
    Be sure to succeed.
  • Google translate 필시 아프다.
    It must hurt.
  • Google translate 필시 합격하다.
    Be sure to pass.
  • Google translate 웃으며 들어오는 것을 보니 필시 합격한 것이 틀림없다.
    Seeing him come in smiling, he must have passed.
  • Google translate 이제 겨우 스무 살인데 임신이라니 부모님도 필시 놀라시겠다.
    My parents must be surprised that i'm only 20 years old and pregnant.
  • Google translate 며칠째 지수랑 연락이 안 돼.
    I haven't been in touch with jisoo for days.
    Google translate 나도 걱정돼 죽겠어. 필시 무슨 일이 생긴 것 같아.
    I'm worried to death, too. something must have happened.

필시: certainly; surely,かならず【必ず】。きっと。ぜったいに【絶対に】,sûrement, à coup sûr, immanquablement, inévitablement,sin lugar a dudas, seguramente, sin falta,على الأرجح,гарцаагүй, лавтай,chắc chắn, nhất định,อย่างแน่นอน, อย่างแน่ชัด, อย่างไม่ต้องสงสัย,dengan pasti, dengan jelas, tanpa keraguan, tanpa diragukan lagi,,一定,肯定,必定,无疑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필시 (필씨)

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92)