🌟 벌거숭이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벌거숭이 (
벌거숭이
)
🌷 ㅂㄱㅅㅇ: Initial sound 벌거숭이
-
ㅂㄱㅅㅇ (
불가사의
)
: 보통 사람의 생각으로는 설명하거나 알 수 없는 매우 이상한 일이나 사물.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẦN BÍ, SỰ HUYỀN BÍ, SỰ KHÓ GIẢI THÍCH: Việc hay sự vật rất kỳ lạ, không thể biết hoặc giải thích được bằng suy nghĩ của người bình thường. -
ㅂㄱㅅㅇ (
바겐세일
)
: 일정 기간 동안 특별히 물건을 싸게 파는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC BÁN GIẢM GIÁ, VIỆC BÁN HẠ GIÁ: Việc bán đồ vật rẻ hơn giá qui định trong một thời gian nhất định. -
ㅂㄱㅅㅇ (
발가숭이
)
: 아무것도 입지 않은 알몸뚱이.
Danh từ
🌏 CƠ THỂ TRẦN TRUỒNG: Mình trần không mặc gì. -
ㅂㄱㅅㅇ (
벌거숭이
)
: 아무것도 입지 않은 알몸뚱이.
Danh từ
🌏 SỰ KHỎA THÂN, SỰ TRẦN NHƯ NHỘNG: Mình trần không mặc bất cứ cái gì.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)