🌟 저금통장 (貯金通帳)

Danh từ  

1. 은행 등에서 돈을 저축한 사람에게 주는, 돈이 들어오고 나간 것을 적는 장부.

1. SỔ TIẾT KIỆM, SỔ TIỀN GỬI: Sổ ghi tiền ra tiền vào, dành cho người gửi tiền ở ngân hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저금통장의 잔액.
    Balance of a savings account.
  • Google translate 저금통장이 생기다.
    Get a savings account.
  • Google translate 저금통장을 만들다.
    Open a savings account.
  • Google translate 저금통장에 예금하다.
    Deposit in a savings account.
  • Google translate 저금통장에 저금하다.
    Save in a savings account.
  • Google translate 저금통장이 생기고 나서는 월급이 들어오면 항상 예금을 하게 된다.
    After you have a savings account, you always make deposits when you get paid.
  • Google translate 나는 이번에 저금통장에 저금해 두었던 돈을 찾아서 해외로 여행을 가기로 했다.
    I decided to travel abroad this time to find the money i had saved in my savings account.
  • Google translate 이번 달 회비 아직 안 냈지? 오늘 중으로 입금 부탁할게.
    You haven't paid your dues yet, have you? i'll ask you to me.
    Google translate 미안한데 지금 저금통장 잔액이 거의 없어서 다음 달에 월급 들어오면 낼게.
    I'm sorry, but i'm running out of my savings account, so i'll pay you when i get paid next month.
Từ đồng nghĩa 예금 통장(預金通帳): 은행 등에서 돈을 저축한 사람에게 주는, 돈이 들어오고 나간 것을…

저금통장: passbook,ちょきんつうちょう【貯金通帳】,livret de compte, livret de caisse d'épargne,libreta de ahorros,دفتر الادخار، دفتر التوفير,хадгаламжийн дэвтэр,sổ tiết kiệm, sổ tiền gửi,บัญชีเงินฝาก, บัญชีฝากเงิน, สมุดบัญชีเงินฝาก,buku tabungan,Сберегательная книжка,储蓄存折,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저금통장 (저ː금통장)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)