🌟 저금통장 (貯金通帳)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저금통장 (
저ː금통장
)
🌷 ㅈㄱㅌㅈ: Initial sound 저금통장
-
ㅈㄱㅌㅈ (
저금통장
)
: 은행 등에서 돈을 저축한 사람에게 주는, 돈이 들어오고 나간 것을 적는 장부.
Danh từ
🌏 SỔ TIẾT KIỆM, SỔ TIỀN GỬI: Sổ ghi tiền ra tiền vào, dành cho người gửi tiền ở ngân hàng.
• Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)