🌟 (近)

  Định từ  

1. 그 수량에 거의 가까운. 거의.

1. GẦN: Hầu như gần với số lượng đó. Gần như.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두 배.
    Almost double.
  • Google translate 반세기.
    Nearly half a century.
  • Google translate 백 명.
    Near a hundred.
  • Google translate 오십 세.
    Almost fifty.
  • Google translate 일 년.
    Nearly a year.
  • Google translate 일주일.
    Nearly a week.
  • Google translate 한 달 동안.
    For nearly a month.
  • Google translate 우리 가족이 여기로 이사 온 것도 삼 년째다.
    It's been almost three years since my family moved here.
  • Google translate 세어 보니 하루에 가게를 찾는 손님이 백 명쯤 되었다.
    I counted up to a hundred customers a day looking for a shop.
  • Google translate 갑자기 일본 지사에서 일하게 된 승규는 반년 동안 일본어만 공부했다.
    Suddenly working for a japanese branch, seung-gyu studied only japanese for nearly half a year.

근: about,ほぼ,(dét.) environ, à peu près,casi, cerca de, aproximadamente, un,حوالي,бараг, ойролцоогоор,gần,ใกล้ ๆ, ใกล้ชิด, เกือบ,hampir, nyaris,почти; около,近,将近,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (근ː)
📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 앞에 쓴다.

Start

End


Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59)