🌟 걸-

1. (걸어, 걸어서, 걸으니, 걸으면, 걸은, 걸을, 걸었다, 걸어라)→ 걷다 2

1.


걸-: ,


📚 Variant: 걸어 걸어서 걸으니 걸으면 걸은 걸을 걸었다 걸어라

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36)