🌟 걸리적대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 걸리적대다 (
걸리적때다
)
🌷 ㄱㄹㅈㄷㄷ: Initial sound 걸리적대다
-
ㄱㄹㅈㄷㄷ (
걸리적대다
)
: 성가시고 귀찮게 자꾸 여기저기 걸리거나 닿다.
Động từ
🌏 VƯỚNG VÍU, LÒNG THÒNG: Cứ chạm phải hay vướng chỗ này chỗ khác một cách khó chịu và phiền toái.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57)