🌟 걸리적대다

Động từ  

1. 성가시고 귀찮게 자꾸 여기저기 걸리거나 닿다.

1. VƯỚNG VÍU, LÒNG THÒNG: Cứ chạm phải hay vướng chỗ này chỗ khác một cách khó chịu và phiền toái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바지의 기장이 길어서 걸을 때마다 걸리적댄다.
    The length of the trousers is so long that they get stuck whenever they walk.
  • Google translate 사람들이 지나다니는 길목에 있는 화분이 걸리적댄다.
    The pot on the road where people walk by gets stuck.
  • Google translate 걸리적대던 전선들을 정리했더니 지나다니기가 훨씬 편해졌다.
    The cumbersome wires have been cleared up, making it much easier to get by.
Từ đồng nghĩa 걸리적거리다: 성가시고 귀찮게 자꾸 여기저기 걸리거나 닿다., 성가시고 귀찮게 자꾸 거슬…

걸리적대다: encumber; block,まつわりつく【纏わり付く】,être encombrant, être embarrassant, être gênant,ser estorbo,يُعرقل,торох, тээглэх, дараа болох, саад болох, төвөг болох, яршигтай, тээртэй,vướng víu, lòng thòng,ติดรุงรัง, แขวนรุงรัง, รุงรัง,berjuntai-juntai, menyerimpet, mengganggu,мешать; висеть,碍事,碍手碍脚,

2. 성가시고 귀찮게 자꾸 거슬리거나 방해가 되다.

2. VƯỚNG BẬN: Cứ vướng víu hay trở thành trở ngại một cách khó chịu và phiền toái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벽지의 문양이 너무 어지러워서 걸리적댄다.
    The patterns on the wallpaper are so dizzy that they get stuck.
  • Google translate 삼촌은 걸리적대는 아이들에게 얌전히 있으라고 소리를 질렀다.
    Uncle yelled at the strutting children to stay calm.
Từ đồng nghĩa 걸리적거리다: 성가시고 귀찮게 자꾸 여기저기 걸리거나 닿다., 성가시고 귀찮게 자꾸 거슬…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걸리적대다 (걸리적때다)

💕Start 걸리적대다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57)