Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔자걸음 (팔짜거름)
팔짜거름
Start 팔 팔 End
Start
End
Start 자 자 End
Start 걸 걸 End
Start 음 음 End
• Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98)