🌟 팔자걸음 (八字 걸음)

Danh từ  

1. 발끝을 밖으로 벌려 느리게 걷는 걸음.

1. BƯỚC CHÂN HÌNH CHỮ BÁT: Bước chân mở rộng phần gót ra bên ngoài và bước chậm rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 팔자걸음이 심하다.
    He is very ill-fated.
  • 팔자걸음을 걷다.
    Walk with arms.
  • 팔자걸음을 고치다.
    Fix one's fate.
  • 팔자걸음을 교정하다.
    Correct one's fate.
  • 민준이는 등을 구부리고 느릿느릿 팔자걸음을 걸었다.
    Min-joon walked slowly with his back bent.
  • 김 부장의 걸음걸이는 조선 시대 양반처럼 느긋느긋한 팔자걸음이었다.
    Kim's gait was as laid back as a gentleman of the joseon dynasty.
  • 할아버지는 배를 볼록하게 내민 채 부채 든 손을 저으며 팔자걸음을 걸었다.
    Grandfather walked with his hand in his fan, with his belly bulging.
  • 발끝이나 양 무릎이 항상 정면을 향하도록 주의하면 팔자걸음을 예방할 수 있다.
    Careful that the tip of the foot or both knees are always facing forward can prevent palpitation.
  • 어떻게 하면 팔자걸음을 고칠 수 있을까요?
    How do i fix my fate?
    무릎과 무릎 사이를 스치듯 똑바로 걸어 보세요.
    Try walking straight between your knees.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔자걸음 (팔짜거름)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98)