🌟 종종걸음

Danh từ  

1. 발을 가까이 자주 떼면서 급히 걷는 걸음.

1. BƯỚC ĐI GẤP GÁP: Bước đi liên tiếp đặt bước chân gần (bước những bước ngắn) và đi vội vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종종걸음을 걷다.
    Walk with frequent steps.
  • Google translate 종종걸음으로 나오다.
    Coming out at a snail's pace.
  • Google translate 종종걸음으로 서두르다.
    To hasten with frequent steps.
  • Google translate 종종걸음으로 오다.
    Coming at a trot.
  • Google translate 종종걸음으로 지나가다.
    Pass by at a snail's pace.
  • Google translate 아이가 종종걸음으로 앞서 가는 아버지의 뒤를 따라간다.
    The child follows in the footsteps of his father, who is leading with frequent steps.
  • Google translate 추운 겨울날 사람들이 몸을 잔뜩 움츠리고 종종걸음으로 귀갓길을 서두른다.
    On a cold winter day, people huddle heavily and rush home with frequent steps.
  • Google translate 학생들의 걸음이 바빠지고 있네.
    The students are getting busier.
    Google translate 응. 아마도 등교 시간이 가까워져서 학생들이 종종걸음을 치는 건가 봐.
    Yeah. maybe the students are walking around because it's almost time to go to school.
센말 총총걸음: 서둘러 빨리 걷는 걸음.

종종걸음: trot,きざみあし【刻み足】,trot,pasos cortos, pasos rápidos,خطى سريعة وقصيرة,хурдан алхаа, түргэн алхаа,bước đi gấp gáp,การเดินจ้ำ, การรีบเดิน,langkah pendek dan cepat,мелкие и быстрые шажки; семенящая походка,快步,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종종걸음 (종종거름)

🗣️ 종종걸음 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)