🌟 종종걸음
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종종걸음 (
종종거름
)
🗣️ 종종걸음 @ Ví dụ cụ thể
- 종종걸음 짝짝. [짝짝]
🌷 ㅈㅈㄱㅇ: Initial sound 종종걸음
-
ㅈㅈㄱㅇ (
종종걸음
)
: 발을 가까이 자주 떼면서 급히 걷는 걸음.
Danh từ
🌏 BƯỚC ĐI GẤP GÁP: Bước đi liên tiếp đặt bước chân gần (bước những bước ngắn) và đi vội vàng.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)