🌟 뒤떨어지다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤떨어지다 (
뒤ː떠러지다
) • 뒤떨어지어 (뒤ː떠러지어
뒤ː떠러지여
) 뒤떨어져 (뒤ː떠러저
) • 뒤떨어지니 (뒤ː떠러지니
)
🗣️ 뒤떨어지다 @ Giải nghĩa
- 뒷걸음치다 : 본래의 상태보다 못하거나 뒤떨어지다.
- 빠지다 : 남이나 다른 것에 뒤떨어지다.
- 뒷걸음질치다 : 본래의 상태보다 못하거나 뒤떨어지다.
- 뒷걸음질하다 : 본래의 상태보다 못하거나 뒤떨어지다.
- 뒤처지다 : 능력이나 수준이 일정한 기준에 이르지 못하고 뒤떨어지다.
- 후지다 : (속된 말로) 품질이나 성능 등이 뒤떨어지다.
- 남의 밑에 들다 : 다른 사람보다 수준이나 실력 등이 뒤떨어지다.
- 퇴락되다 (頹落되다) : 지위나 수준 등이 뒤떨어지다.
- 퇴락하다 (頹落하다) : 지위나 수준 등이 뒤떨어지다.
- 낙후하다 (落後하다) : 기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어지다.
- 후진하다 (後進하다) : 어떤 발전 수준에 뒤떨어지다.
🗣️ 뒤떨어지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄸㅇㅈㄷ: Initial sound 뒤떨어지다
-
ㄷㄸㅇㅈㄷ (
뒤떨어지다
)
: 앞사람과 거리가 떨어져 뒤에 있다.
☆☆
Động từ
🌏 RỚT LẠI SAU: Khoảng cách với người phía trước bị dài ra và tụt lại phía sau. -
ㄷㄸㅇㅈㄷ (
덜떨어지다
)
: 나이에 비해 말하거나 행동하는 수준이 낮고 미련하다.
Tính từ
🌏 NON NỚT: Trình độ nói hoặc hành động còn thấp và chưa chín chắn so với độ tuổi. -
ㄷㄸㅇㅈㄷ (
동떨어지다
)
: 서로 거리가 멀리 떨어져 있다.
Tính từ
🌏 CÁCH BIỆT, TÁCH RỜI, TÁCH XA: Khoảng cách cách xa nhau.
• Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88)