🌟 뒤처지다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤처지다 (
뒤ː처지다
) • 뒤처지어 (뒤ː처지어
뒤ː처지여
) 뒤처져 (뒤ː처저
) • 뒤처지니 (뒤ː처지니
)
🗣️ 뒤처지다 @ Ví dụ cụ thể
- 득점력에서 뒤처지다. [득점력 (得點力)]
- 시대성에 뒤처지다. [시대성 (時代性)]
🌷 ㄷㅊㅈㄷ: Initial sound 뒤처지다
-
ㄷㅊㅈㄷ (
뒤처지다
)
: 능력이나 수준이 일정한 기준에 이르지 못하고 뒤떨어지다.
☆
Động từ
🌏 RỚT LẠI, TỤT LẠI: Năng lực hay trình độ không đạt được tiêu chuẩn nhất định và bị tụt hậu. -
ㄷㅊㅈㄷ (
뒤쳐지다
)
: 물건이 뒤집혀서 안쪽이 겉으로 드러나다.
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Đồ vật bị lật ngược nên phần phía trong lộ ra ngoài.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)