🌟 뒤처지다

  Động từ  

1. 능력이나 수준이 일정한 기준에 이르지 못하고 뒤떨어지다.

1. RỚT LẠI, TỤT LẠI: Năng lực hay trình độ không đạt được tiêu chuẩn nhất định và bị tụt hậu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걸음이 뒤처지다.
    Traces behind in one's steps.
  • Google translate 성적이 뒤처지다.
    Lag behind in grades.
  • Google translate 남보다 뒤처지다.
    Lag behind others.
  • Google translate 변화에 뒤처지다.
    Lag behind the change.
  • Google translate 유행에 뒤처지다.
    Fall behind in fashion.
  • Google translate 경쟁에서 뒤처지다.
    Lose in the competition.
  • Google translate 어머니는 발달이 늦은 막내 동생이 또래들보다 뒤처질까 봐 걱정하신다.
    My mother is worried that her youngest brother, who is late in development, may lag behind his peers.
  • Google translate 민준이는 동료들과의 경쟁에서 뒤처지지 않으려고 자기 계발을 열심히 하고 있다.
    Min-jun is working hard on self-improvement so as not to fall behind in the competition with his colleagues.
  • Google translate 하루도 빠짐없이 신문과 뉴스를 보신다면서요?
    I heard you read newspapers and news every day.
    Google translate 예. 시대의 흐름에 뒤처지지 않으려는 노력이지요.
    Yeah. it's an effort to keep up with the times.

뒤처지다: fall behind; lag behind,おくれる【遅れる・後れる】。おくれをとる【遅れを取る・後れを取る】,traîner,desmerecer,يتخلّف,хоцрох, хожимдох, сүүлдэх, ард үлдэх,rớt lại, tụt lại,ล่าช้า, ลดลง, ล้าหลัง,ถดถอย,tertinggal, jatuh,,落后,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤처지다 (뒤ː처지다) 뒤처지어 (뒤ː처지어뒤ː처지여) 뒤처져 (뒤ː처저) 뒤처지니 (뒤ː처지니)

🗣️ 뒤처지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)