🌟 찬찬하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찬찬하다 (
찬ː찬하다
) • 찬찬한 (찬ː찬한
) • 찬찬하여 (찬ː찬하여
) 찬찬해 (찬ː찬해
) • 찬찬하니 (찬ː찬하니
) • 찬찬합니다 (찬ː찬함니다
)
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 찬찬하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92)