🌟 실기 (失期)

Danh từ  

1. 때를 놓침.

1. SỰ BỎ LỠ THỜI CƠ: Sự bỏ lỡ thời điểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 추수 실기.
    Harvest practice.
  • 파종 실기.
    Sowing practice.
  • 실기를 주의하다.
    Watch out for practical skill.
  • 실기를 하다.
    Practise.
  • 실기로 망하다.
    Screwed up by practical skill.
  • 공모전 날짜가 지나 작품을 내지 못했던 경험이 있기에 이번에는 실기를 특별히 경계했다.
    I was especially wary of practical skills this time because i had experience of not being able to produce my work after the date of the contest.
  • 실기로 마음고생을 하지 않으려면 미리미리 상황을 파악하고 적절한 시기에 일을 해야 한다.
    If you do not want to suffer from practical skills, you must grasp the situation in advance and work at the right time.
  • 이번에 새로운 아이디어 상품을 개발했는데 회사에서는 아직 발표하고 있지 않은데 언제쯤 발표할까?
    We've developed a new idea product, but the company hasn't announced it yet, when will it be?
    그러게. 괜히 발표 날짜만 늦추다가는 실기 때문에 손해 보는 것 아닐까?
    I know. wouldn't it be a loss if we delay the presentation date for no reason?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실기 (실기)
📚 Từ phái sinh: 실기하다: 의기소침해하거나 용기를 잃다., 정신을 잃다., 시기를 놓치다., 기회를 잃거…


🗣️ 실기 (失期) @ Giải nghĩa

🗣️ 실기 (失期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Tìm đường (20)